1. Giới thiệu sản phẩm TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita
Khi nhắc đến những công cụ mạnh mẽ và bền bỉ trong ngành công nghiệp và xây dựng, TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita chắc chắn là một sản phẩm không thể bỏ qua. Với thiết kế tinh gọn, dễ sử dụng và khả năng vận hành cực kỳ mạnh mẽ, chiếc máy này đã chiếm lĩnh thị trường công cụ điện cầm tay. Bạn có thể tưởng tượng một công cụ không dây, linh hoạt và mạnh mẽ, đủ sức đáp ứng nhu cầu siết bu lông trong các công trình xây dựng, sửa chữa ô tô, hoặc công nghiệp nặng? Đó chính là TW010GZ, một lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự tiện lợi.
Máy được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp cung cấp lực siết lên tới 3,150 N·m (2,323 ft.lbs.), đồng thời có khả năng điều chỉnh lực siết và tốc độ đập ở 4 mức khác nhau, từ đó bạn sẽ dễ dàng điều khiển và tùy chỉnh cho phù hợp với từng công việc cụ thể. Với công suất vượt trội và tính năng mạnh mẽ, TW010GZ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu mệt mỏi cho người sử dụng trong suốt quá trình làm việc dài.
2. Đối tượng sử dụng TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita
TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita được thiết kế đặc biệt cho những ai làm việc trong các lĩnh vực yêu cầu sử dụng công cụ mạnh mẽ và hiệu quả như:
- Công nhân xây dựng: Là công cụ lý tưởng cho những công việc cần siết các bu lông và ốc vít cứng đầu trong xây dựng cầu đường, nhà xưởng.
- Thợ sửa chữa ô tô: Với lực siết cực mạnh, TW010GZ giúp thợ sửa ô tô dễ dàng tháo lắp các bu lông và đai ốc, đặc biệt trong các công việc thay thế lốp xe hay bảo trì máy móc.
- Ngành công nghiệp nặng: Các kỹ sư và công nhân trong ngành công nghiệp nặng, nơi yêu cầu các công cụ có thể chịu được cường độ công việc cao và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Người dùng cá nhân: Những người đam mê DIY (làm đồ thủ công) hoặc có nhu cầu sửa chữa, bảo trì các thiết bị trong gia đình, hay thậm chí làm vườn.
3. Chức năng của TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita mang lại cho người sử dụng
Với thiết kế và tính năng vượt trội, TW010GZ không chỉ là công cụ để siết bu lông mà còn là một “trợ thủ đắc lực” trong các công việc nặng nhọc. Những chức năng đáng chú ý bao gồm:
-
Điều chỉnh lực siết và tốc độ đập: Với 4 mức lực siết khác nhau (Max, Hard, Med, Soft) và tốc độ đập linh hoạt, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh máy sao cho phù hợp với từng loại công việc. Việc này giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà không lo hỏng hóc vật liệu.
-
Lực siết mạnh mẽ: Máy có khả năng siết bu lông với lực tối đa lên đến 3,150 N·m, đủ mạnh để xử lý các công việc đòi hỏi lực cao, chẳng hạn như siết các bu lông lớn trong xây dựng hoặc công nghiệp nặng.
-
Thiết kế không dây và dễ sử dụng: Với hệ thống pin hiện đại, bạn sẽ không phải lo lắng về việc bị ràng buộc bởi dây điện. Điều này mang lại sự tự do khi làm việc, đặc biệt trong các không gian chật hẹp hoặc khi làm việc ngoài trời.
-
Chế độ đập mạnh mẽ: Máy trang bị tính năng đập mạnh mẽ với tốc độ lên tới 1,750 lần/phút ở mức Max, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
4. Cách sử dụng an toàn TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita
Khi sử dụng TW010GZ Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita, người dùng cần chú ý đến các nguyên tắc an toàn sau để bảo vệ bản thân và đảm bảo hiệu quả công việc:
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng máy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để hiểu rõ về các tính năng của máy và cách vận hành an toàn. Điều này giúp bạn tránh những rủi ro không đáng có trong quá trình làm việc.
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với máy, đặc biệt trong môi trường ồn ào như công trường xây dựng hay xưởng sửa chữa, đừng quên đeo bảo hộ như kính mắt, tai nghe chống ồn, và găng tay bảo vệ. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa các chấn thương.
-
Kiểm tra máy trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu công việc, hãy chắc chắn rằng máy không có dấu hiệu hư hỏng. Kiểm tra tình trạng pin, bộ phận đầu cốt và các chi tiết khác để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
-
Lựa chọn lực siết và tốc độ đập phù hợp: Đảm bảo bạn chọn mức lực siết và tốc độ đập phù hợp với từng loại công việc. Việc điều chỉnh chính xác giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo hiệu quả công việc.
5. Thông số kỹ thuật
Lực siết | Max/ Hard / Med. / Soft: 2,850 /1,600 / 1,000 / 600 N·m (2,100 /1,180 / 740 / 440 ft.lbs.) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Hard / Med. / Soft: 0 – 1,750 / 0 – 1,500 / 0 – 1,300 / 0 – 1,200 |
Lực Siết Tối Đa | 3,150 N·m (2,323 ft.lbs.) |
Trọng Lượng | 11.8 – 12.8 kg (26.0 – 28.2 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Hard / Med. / Soft: 0 – 1,200 / 0 – 850 / 0 – 700 / 0 – 600 minˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 111 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 103 dB(A) |
Cốt | 25.4 mm (1″) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 33.4 m/s² |
6. Thông tin thương hiệu Makita
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.