1. Giới thiệu sản phẩm TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) (kèm 02 pin 2.5Ah + 1 sạc)
TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) là một công cụ mạnh mẽ và tiện lợi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công việc vặn vít, siết bu lông một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng bởi những thợ sửa chữa chuyên nghiệp mà còn phù hợp với những ai đam mê DIY (do it yourself). Máy được trang bị pin lithium-ion dung lượng cao 2.5Ah, cho phép bạn làm việc liên tục mà không phải lo lắng về việc hết pin đột ngột. Một điểm đặc biệt của TD002GD202 là nó hoạt động trên nền tảng điện áp 40V MAX, giúp tăng cường khả năng hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ và vượt trội hơn hẳn các loại máy vặn vít thông thường. Kèm theo đó là bộ sạc tiện lợi giúp bạn dễ dàng sạc lại pin khi cần, đảm bảo luôn sẵn sàng cho công việc.
2. Đối tượng sử dụng TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) (kèm 02 pin 2.5Ah + 1 sạc)
TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) là lựa chọn lý tưởng cho những ai có nhu cầu sử dụng công cụ vặn vít thường xuyên, từ thợ xây dựng, thợ cơ khí, thợ điện, đến những người làm công việc nội thất hoặc lắp ráp đồ đạc. Với khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng lại không gây mỏi tay, máy này đặc biệt phù hợp với những người làm việc trong các môi trường yêu cầu di chuyển nhiều, như công trường xây dựng hay các xưởng sản xuất, nơi bạn không thể phụ thuộc vào nguồn điện cố định. Đặc biệt, nếu bạn là một người đam mê tự tay sửa chữa, lắp ráp đồ đạc tại nhà, máy cũng sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc DIY mà không gặp khó khăn. Ngoài ra, đối với những ai đã quen sử dụng các thiết bị Makita, TD002GD202 sẽ mang đến một sự lựa chọn đáng tin cậy và dễ dàng sử dụng.
3. Chức năng của TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) (kèm 02 pin 2.5Ah + 1 sạc) mang lại cho người sử dụng
TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) sở hữu rất nhiều tính năng vượt trội mà người dùng có thể khai thác để nâng cao hiệu suất công việc. Với lực siết tối đa lên đến 220 N·m (1,950 in.lbs.), máy giúp bạn dễ dàng vặn các loại vít, bu lông cứng và khó làm việc một cách dễ dàng. Đặc biệt, máy có thể điều chỉnh lực siết theo ba chế độ: Hard, Med, Soft, giúp bạn dễ dàng kiểm soát và chọn được chế độ phù hợp với từng công việc. Máy còn trang bị nhiều chế độ đập với tốc độ tối đa lên đến 4,600 vòng/phút, giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các bu lông hoặc vít có kích thước lớn, cần một lực tác động mạnh mẽ để đạt được hiệu quả siết tối ưu. TD002GD202 cũng được thiết kế với độ rung thấp và độ ồn không quá lớn, giúp người dùng có thể làm việc lâu dài mà không bị mệt mỏi hoặc gây phiền hà cho người xung quanh. Nhờ vào việc sử dụng công nghệ pin lithium-ion 40V MAX, máy cho thời gian làm việc dài và hiệu quả hơn, rất lý tưởng cho những công việc đòi hỏi tính liên tục như lắp ráp hoặc sửa chữa.
4. Cách sử dụng an toàn TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX) (kèm 02 pin 2.5Ah + 1 sạc)
Khi sử dụng TD002GD202 Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita (BL)(40V MAX), an toàn luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Đầu tiên, trước khi bắt đầu công việc, bạn cần đảm bảo rằng pin đã được lắp đúng cách và có đủ năng lượng. Nếu không, hãy sạc lại pin bằng bộ sạc đi kèm. Khi sử dụng máy, bạn nên giữ chặt tay cầm và chắc chắn rằng đầu vít hoặc bu lông đã được lắp đúng vào đầu gài 6.35 mm (1/4″). Để tránh việc máy bị trượt hoặc không siết đúng lực, bạn cần kiểm tra vị trí vít và độ chặt trước khi vận hành.
Để đảm bảo tuổi thọ cho máy, bạn nên vệ sinh máy sau mỗi lần sử dụng, loại bỏ bụi bẩn và mảnh vỡ có thể gây tắc nghẽn. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra độ mài mòn của các phụ kiện như đầu vít, đảm bảo chúng không bị mòn quá mức, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc. Cuối cùng, không nên sử dụng máy khi bạn cảm thấy mệt mỏi hay mất tập trung để tránh gây ra tai nạn đáng tiếc.
5. Thông số kỹ thuật
Khả Năng | Machine screw: M4 – M8 (5/32 – 5/16″) / Standard bolt: M5 – M16 (3/16 – 5/8″) High strength bolt: M5 – M14 (3/16 – 9/16″) Coarse thread (in length): 22 – 125 mm (7/8 – 4-7/8″) |
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4020 / BL4025: 119 x 86 x 247 mm (4-11/16 x 3-3/8 x 9-3/4″) |
Lực siết | Hard / Med. / Soft: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.) |
Chuôi Lục Giác | 6.35 mm (1/4″) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Max / Hard / Med. / Soft / Wood / Bolt (1) / Bolt (2) / Bolt (3) / T (1) / T (2) mode: 0 – 4,600 / 0 – 3,600 / 0 – 2,600 / 0 – 1,400 / 0 – 4,600 / – / 0 – 4,600 / 0 – 4,600 / – / 0 – 2,600 |
Lực Siết Tối Đa | 220 N·m (1,950 in.lbs.) |
Trọng Lượng | 1.7kg (BL4020) – 2.9 kg(BL4080F) |
Tốc Độ Không Tải | Max / Hard / Med. / Soft / Wood / Bolt (1) / Bolt (2) / Bolt (3) / T (1) / T (2) mode: 0 – 3,700 / 0 – 3,200 / 0 – 2,100 / 0 – 1,100 / 0 – 1,800 / 0 – 2,700 / 0 – 3,700 / 0 – 3,700 / 0 – 2,900 / 0 – 3,700 |
Cường độ âm thanh | 105 dB(A) |
Độ ồn áp suất | Sound pressure level |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | Impact tightening of fasteners of the maximum capacity of the tool: 12.9 m/s² |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.