Máy Khoan Bê Tông Pin Dewalt DCH133N là một sản phẩm nổi bật trong dòng máy khoan bê tông của thương hiệu DeWalt. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khoan trên các bề mặt cứng như bê tông, gạch và gỗ, máy mang lại hiệu suất cao và tính năng linh hoạt. Với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, máy rất thuận tiện cho việc sử dụng trong các không gian hạn chế.
Đối tượng sử dụng “Máy Khoan Bê Tông Pin Dewalt DCH133N (không kèm pin sạc)”
-
- Công nhân xây dựng: Những người thường xuyên làm việc với bê tông và cần một công cụ mạnh mẽ.
- Thợ sửa chữa: Cần khoan lỗ trên nhiều loại vật liệu khác nhau cho các dự án sửa chữa.
- Người yêu thích DIY: Những ai muốn thực hiện các dự án tự làm tại nhà với công cụ chất lượng.
- Nhà thầu chuyên nghiệp: Cần một thiết bị đáng tin cậy để hoàn thành các công việc lớn.
Chức năng của “Máy Khoan Bê Tông Pin Dewalt DCH133N (không kèm pin sạc)” mang lại cho người sử dụng
-
- Công suất khoan bê tông lên tới 26mm: Giúp dễ dàng thực hiện các nhiệm vụ khoan trên bề mặt cứng.
- Công suất khoan gỗ lên tới 30mm: Đảm bảo khả năng làm việc hiệu quả trên nhiều loại vật liệu khác nhau.
- Tốc độ không tải đạt 1500 vòng/phút: Tăng tốc độ làm việc, giúp hoàn thành công việc nhanh chóng hơn.
- Tốc độ mô-men xoắn linh hoạt: Với hai mức tốc độ mô-men xoắn (0-500/0-1750 v/p), máy cho phép điều chỉnh phù hợp với từng loại công việc.
Cách sử dụng an toàn “Máy Khoan Bê Tông Pin Dewalt DCH133N (không kèm pin sạc)”
-
- Kiểm tra máy trước khi sử dụng: Đảm bảo không có hư hỏng và các bộ phận hoạt động bình thường.
- Sử dụng đúng mũi khoan: Chọn mũi khoan phù hợp với vật liệu cần khoan để đạt hiệu quả tối ưu.
- Trang bị bảo hộ lao động: Đeo kính bảo hộ và găng tay khi sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi bụi bẩn và mảnh vỡ.
- Bảo quản máy đúng cách: Sau khi sử dụng, vệ sinh máy sạch sẽ và lưu trữ ở nơi khô ráo để tăng tuổi thọ sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Thương hiệu | DeWalt |
Điện áp pin | 18 V |
Tốc độ không tải | 0-1,500 v/p |
Công suất khoan bê tông | 26mm |
Công suất khoan gỗ | 30mm |
Tốc độ mô-men xoắn | 0-500/0-1750 v/p |
Kích thước | 213 x 79 x 259 mm |
Trọng lượng | 2,6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.