Hiển thị 1–25 của 26 kết quả

Máy hàn que ARC-250D (2 Nguồn 220V và 380V)

7.500.000 
SKU: M01A-005445
Model ARC 250D
Điện áp vào (V/Hz) 220V/1 pha 50 Hz – 380V/3 pha
Phạm vi dòng điện ra (A) 20-180/20-230
Chu kì tải Imax (40⁰C) 40%
Cấp độ bảo vệ IP 21
Cấp cách điện F
Kích thước máy (mm) 410x152x235
Trọng lượng (kg) 9.7
Đường kính que hàn (mm) 2.0-5.0
Phụ kiện đi kèm
  • None

Máy hàn que ARES 120 (Kèm hộp nhựa đựng máy và pk)

2.300.000 
SKU: M24Q-004769
Model Jasic Ares 120
Điện áp vào định mức (V) AC220V±15%, 50/60Hz
Công suất định mức (KVA) 5.4
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20~120 (V) 20.8~24.8
Chu kỳ tải (%) 30
Điện áp không tải (V)  56
 Hiệu suất (%)  85
Cấp độ bảo vệ (IP)  21S
Hệ số công suất (cosφ) 0.7
Cấp cách điện F
Tiêu chuẩn EN60974-1
Độ ồn (Db) <70
Kích thước (mm) 282*113*200
Trọng lượng (Kg) 3.5
Đường kính que hàn (mm) 1.6~3.2

Máy hàn que ARES 150 (Dòng hàn và chất lượng tiêu chuẩn châu Âu)

3.070.000 
SKU: M01B-011176
Điện áp vào (V)  AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz
 Điện áp không tải (V)  63
 Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A)  10-150
 Hiệu suất (%)  85
 Hệ số công suất  0.7
 Cấp bảo vệ IP21
 Cấp cách điện  F
 Đường kính que hàn (mm) 1.6~3.2
 Trọng lượng (kg) 4.7

Máy hàn que ZX7-200PRO

3.130.000 
SKU: M01X-005570
Điện áp vào (V/Hz) 230±15%, 50/60 Hz
Nguồn vào định mức (KAV) 9.4
Dòng điện vào định mức (A) 27.4
Dòng điện ra định mức (A) 25.6V
Phạm vi điều chỉnh dòng (A) 10-200
Điện áp không tải (V) 67
Chu kỳ tải max (25°C) 35%
Chu kỳ tải 100% (40°C)
Chu kỳ tải 60% (40°C) 120A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Cấp độ bảo vệ IP 21
Cấp cách điện F
Đường kính que hàn 1.6-3.2
Kích thước máy (mm) 313x130x250
Trọng lượng (kg) 4.7

Máy hàn que ZX7-300E (Máy công suất lớn sử dụng nguồn điện 220V)

5.860.000 
SKU: M01X-004649
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20~300
Điện áp không tải (V) 60
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) 40
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất (cosφ) 0.9
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) (mm) 585*315*435mm
Đường kính que hàn (mm) 2.0~4.0
Trọng lượng (kg) 14.5

Máy hàn que ARC-200 (R04)

4.240.000 
SKU: M01A-005459
Điện áp vào (V)  220V±15%,1 pha 50/60 Hz
Nguồn vào định mức (KVA)  7
Dòng điện vào định mức (A)  32.2
Điện áp không tải (V)  62
Phạm vi dòng điện ra (A)  20-200
Điện áp ra định mức  28
Chu kì tải Imax  35%
Chu kì tải 100% (400C)  118A
Hiệu suất (%)  85
Hệ số công suất  0.93
Cấp bảo vệ  IP23
Cấp cách điện  B
Đường kính qua hàn (mm)  2.0-4.0
Kích thước (mm)  371 x 155 x 295
Trọng lượng (kg)  8

Máy hàn que ARC315D Z226Ⅱ (JET20) – Jasic

7.630.000 
SKU: M01A-036663
Điện áp vào định mức (V) 1~220V 1~380V 3~380
Công suất định mức (KVA) 8.8 12.1 11.2
Đầu ra định mức (A/V) 180A/27.2V 230A/29.2V 230A/29.2V
Điện áp hở mạch (V) 65 60 60
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 20-180 20-230 20-230
Hệ số công suất (cosφ) 0.65 0.65 0.71
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) 0-100
Đặc tính dòng đầu ra CC
Chu kỳ tải (%) 25
Hiệu suất 0.85
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện H
Đường kính que hàn (mm) 1.6-4.0
Kích thước đóng gói (mm) ~ 510 x 210 x 385
Trọng lượng đóng gói (kg) ~ 7.31

Máy hàn que ARC400 Z298 II (JET 20) – Jasic

9.470.000 
SKU: M01A-036507
Điện áp vào định mức (V) 3 pha, 380VAC±15%
Công suất định mức (KVA) 18.8
Điện áp không tải định mức (V) 71
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 30-400
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang 0-150
Dòng mồi hồ quang ban đầu 0-60
Hệ số công suất (cosφ) 0.87
Đặc tính dòng đầu ra
Chu kỳ tải (%) 30
Hiệu suất 0.85
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện H
Đường kính que hàn (mm) 2.0-5.0
Kích thước đóng gói (mm) ~ 715*315*605
Trọng lượng đóng gói (kg) ~21.1

Máy hàn que ARC400D Z290 II (JET20) – Jasic (Vt2 đúng)

8.990.000 
SKU: M01A-040391
Điện áp vào định mức (V) 1 pha 220V 1 pha 380V 3 pha 380V
Công suất định mức (KVA) 8.8 8 11.8
Đầu ra định mức (A/V) 190A/27.6V 190A/27.6V 270A/30.8V
Điện áp hở mạch (V) 75V 65V 65V
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 40-190A 40-190A 40-270A
Hệ số công suất (cosφ) 0.7 0.77 0.83
Phạm vi điều chỉnh dòng lực hồ quang (A) 0-60
Đặc tính dòng đầu ra CC
Chu kỳ tải (%) 30
Hiệu suất 0.85
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện H
Đường kính que hàn (mm) 1.6-5.0
Trọng lượng(kg)/Kích thước riêng nguồn máy(có tay cầm)(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 13.1/ 660*260*490
Trọng lượng(kg)/Kích thước đóng gói(mm)(có thay đổi tùy theo đợt hàng) ~ 16/660*260*490

Máy hàn que ARES-200 (Thay thế máy hàn cơ và nhiều tính năng vượt trội)

4.230.000 
SKU: M01B-005461
Model Ares 200 Jasic
Điện áp vào định mức (V) AC220V±15%, 50Hz
Công suất định mức (KVA) 9.4
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 10~200
Điện áp không tải (V) 67
Chu kỳ tải IMAX (40°) (%) 35
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất (cosφ) 0.7
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) (mm) 351*130*206
Đường kính que hàn (mm) 2.0~5.0
Trọng lượng (Kg) 5.2

Máy hàn que Jasic ARC 250I

6.200.000 
SKU: M01A-005458
Model ARC 250i
Điện áp vào (V/Hz) 230V±15%, 1 pha 50-60Hz
Nguồn vào định mức (KVA) 9.4
Dòng điện vào định mức (A) 41
Điện áp không tải (V) 70
Phạm vi dòng điện ra (A) 10-250
Chu kỳ tải max 40⁰C 40%
Chu kỳ tải 100% 40⁰C 148A
Chu kỳ tải 60% 40⁰C 145A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính que hàn (mm) 2.0 – 5.0
Kích thước (mm) 372x150x220
Trọng lượng (kg) 8.2

Máy hàn que Jasic ARC 400 (J45)

13.500.000 
SKU: M01A-122027
Model ARC 400 J45
Điện áp vào (V) 3 pha AC400V±10% 50/60 Hz
Nguồn vào định mức (KVA) 28
Điện áp ra định mức (A) 400A/36V
Dòng hàn (A) 20-400
Phạm vi dòng áp lực hồ quang 0-240
Điện áp không tải 68
Dòng mồi hồ quang (V) 0-200
Chu kì tải max 40°C 60
Chu kì tải 100% (40°C) 310A
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Đường kính qua hàn (mm) 2.5-5.0
Kích thước (mm) 530 x 270 x 430
Trọng lượng (kg) 25

Máy hàn que Jasic Ares 400/380V

8.950.000 
SKU: M01A-009148
Model ARES 400
Điện áp vào định mức AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 16 KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 30 – 380A
Điện áp không tải: 67V 85
Chu kỳ tải Imax (40°C) 40%
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.93
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) 618X330X441mm
Đường kính que hàn 1.6~5.0
Trọng lượng 19 kg

Máy hàn que Jasic Ares 500/380V

18.430.000 
SKU: M01A-014566
Điện áp vào định mức AC380V±15% 50/60HZ
Công suất định mức 29.4 KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 30~500A
Điện áp không tải 80V
Chu kì làm việc 25% (40℃)
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất (cos ϕ) 0.8
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) 618*330*441 mm
Đường kính que hàn 1.6~5.0 mm
Trọng lượng 23 kg

Máy hàn que Jasic Maxi 150 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)

3.070.000 
SKU: M03B-005600
Thông tin Giá trị
Model MAXI 150
Điện áp vào (V) AC 230V ± 15%
Tần số (Hz) 50
Công suất định mức (KVA) 6
Dòng vào định mức 150A/25.6V
Điện áp không tải (V) 63
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) 30
Hiệu suất (%) 85
Hệ số công suất 0.7
Trọng lượng máy (Kg) 4.7
Kích thước máy (mm) 313 x 130 x 250
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F

Máy hàn que Jasic Maxi 180 (Dòng thực, chuẩn Châu Âu)

4.330.000 
SKU: M03B-005602
Thông tin Giá trị
Model MAXI 180
Điện áp vào (V) AC 220V ± 15%
Tần số (Hz) 50
Công suất định mức (KVA) 8.2
Dòng vào định mức 36A
Dải dòng hàn (A) 10-180
Điện áp không tải (V) 76
Chu kì tải Imax (40⁰C) (%) 30
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) 100A
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) 130A
Hiệu suất (%) 85
Trọng lượng máy (Kg) 4.7
Kích thước máy (mm) 336 x 120 x 198
Cấp bảo vệ IP21
Cấp cách điện F

Máy hàn que Jasic Maxi 200

4.200.000 
SKU: M03B-005599
Thông tin Giá trị
Model MAXI 200
Điện áp vào (V) AC 220V ± 15%
Tần số (Hz) 40
Công suất định mức (KVA) 6.6
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 10 – 200
Điện áp không tải max (V) 67
Hiệu suất (%) 85
Chu kì tải Imax 100% 170A
Cấp độ bảo vệ IP23
Trọng lượng máy (Kg) 6.2
Kích thước máy (mm) 375 x 135 x 250
Cấp cách điện H

Máy hàn que Jasic Maxi 250D9( TP1+TP2)

7.350.000 
SKU: M03A-009297
Thông tin Giá trị
MODEL Maxi 250D
Điện áp vào định mức AC220/ AC380V±15% 50 HZ
Công suất định mức 8.2/11.3 KVA
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 20 – 180A/ 20-230A
Điện áp không tải 62V/60V
Hiệu suất 85%
Hệ số công suất 0.7
Cấp bảo vệ IP21S
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) 430x168x312 mm
Đường kính que hàn 1.6~4.0
Trọng lượng 9.6 kg

Máy hàn que Jasic Maxi 400

8.280.000 
SKU: M03B-006028
Thông tin Giá trị
Điện áp vào AC380V 50/60Hz 3 pha
Dòng vào định mức 20A ~ 26A
Công suất định mức 17.1KVA
Điện áp không tải 70V
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 20A – 400A
Điện áp ra 20.8V – 36V
Chu kỳ tải Imax 60% 400A
Chu kỳ tải Imax 100% 309A
Hiệu suất 80%
Đường kính que hàn 1.6-5.0 mm
Kích thước máy 542x280x382 mm
Cấp cách điện F
Cấp bảo vệ IP21S
Trọng lượng 19Kg

Máy hàn que Jasic VARC 201

SKU: VARC 201
Thông tin Giá trị
Hãng sản xuất Weldcom
Xuất xứ Trung Quốc
Điện áp vào (V) 1pha 220VAC ± 15% 50/60Hz
Công suất nguồn (KVA) 7
Điện áp ra khi hàn (V) 27
Điện áp không tải (V) 56
Chu kỳ tải (%) 60
Hệ số công suất (cosΦ) 0.93
Dòng hàn que (MMA) (A) 20-200
Hiệu suất (%) 85
Đường kính Que hàn
  • 2.0-4.0mm
  • Hàn que 3.2mm liên tục
Kích thước máy (mm) 371x155x295
Trọng lượng (Kg) 8
Cấp bảo vệ IP23
Cấp cách điện F
Phụ kiện
  • 2 đầu nối nhanh 35×50

Máy hàn que Jasic VARC-301

5.710.000 
SKU: M03A-010135
Thông tin Giá trị
Điện thế vào 1 pha – 220V, 50/60Hz, 60%
Công suất 11.5 KVA
Điện thế ra không tải 75 VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn 30 – 300A
Trọng lượng 20 Kg
Kích thước 52 x 20 x 39.5 cm
Đường kính que hàn 2.6 – 4.0 mm (có thể hàn que 5.0mm)
Hàn que
  • Hàn que 2.0-4.0mm
  • 3.2 mm liên tục
Hàn que 4.0 Liên tục hiệu suất 60%

Máy hàn que Jasic VMA-200

3.060.000 
SKU: M03X-005789
Thông tin Giá trị
Máy hàn que VMA200
  • MODEL
VMA200
  • Điện áp vào (V)
AC 220V ± 15%
  • Tần số (Hz)
50/60
  • Điện áp không tải (V)
56
  • Công suất vào định mức (KVA)
5.3
  • Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A)
20 ÷ 200
  • Chu kỳ tải 250C (%)
60
  • Trọng lượng máy (Kg)
7.5
  • Kích thước máy (mm)
371 x 155 x 295
  • Cấp bảo vệ
IP23
  • Cấp cách điện
F

Máy hàn que Jasic ZX7-201

SKU: ZX7-201
Thông tin Giá trị
Hãng sản xuất Weldcom
Nguồn điện vào AC 220V ± 15%
Tần số 50/60 Hz
Điện áp không tải 56 V
Phạm vi điều chỉnh dòng ra 10÷200 A
Chu kỳ tải tại dòng Imax (40°C):30%
Đường kính que hàn Ø1.6÷3.2 mm
Hiệu suất làm việc 85%
Hệ số công suất Cos Φ 0.65

Máy hàn que VARC-1000

52.440.000 
SKU: M03A-031004
Điện áp vào (V) 3 pha AC380V +-15%, 50/60Hz
Công suất định mức (KVA) 58.6
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) 40-1000
Điện áp không tải (V) 44
Cấp cách điện F
Kích thước (có tay cầm) (mm) 795*410*835
Trọng lượng (kg) 89
Chức năng Hàn que, thổi than
Đường kính que hàn (mm) 1.6-6.0
Đường kính que thổi than (mm) 6-12/

Máy hàn que ZX7-200E

2.300.000 
SKU: M01X-005576
 Điện áp vào định mức (V)  AC 220 ±15 % (1 pha), 50 Hz
 Công suất định mức ( KVA)  9.5
 Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A)  20-200
 Điện áp không tải (V)  57
 Chu kỳ tải Imax (40°C)  40
 Hiệu suất (%)  85
 Hệ số công suất  0.9
 Cấp bảo vệ IP21s
 Cấp cách điện  F
 Đường kính que hàn (mm) 0.2~3.2
 Trọng lượng (kg) (riêng máy) 4.0