Hiển thị tất cả 12 kết quả

Máy hàn điện tử Mini Tiến Đạt 140A (MMA 140)

2.150.000 
SKU: 140a
Thông tin Giá trị
Model TIDA MINI-140A(MMA 140)
Điện áp vào AC(V/Hz) 1 pha 220V +- 15% , 50/60HZ
Nguồn vào định mức (KAV) 6,6KVA
Dòng điện vào định mức AC 30A
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) 21,2-25,6VDC
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) 96 VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A-140A
Đường kính que hàn (#) #2mm-#2,6mm
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) 1,5mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21S
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 250x125x225mm
Trọng lượng máy (kg) 3,7kg
Hãng sản xuất tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 Tháng

Máy hàn điện tử Mini Tiến Đạt 200MS (MMA200 MS)

2.550.000 
SKU: MMA200MS
Thông tin Giá trị
Model TIDA 200A-MS(MMA 200)
Điện áp vào AC(V/Hz) 1 pha 220V +- 15%, 50/60HZ
Nguồn vào định mức (KAV) 8,5KVA
Dòng điện vào định mức AC 38,4A
Điện thế tải ngỏ ra (VDC) 21,2-28VDC
Điện thế không tải ngỏ ra (VDC) 97VDC
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A-200A
Đường kính que hàn (#) #2mm-#3,2mm
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) 2,5mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21S
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 310X130X245mm
Trọng lượng máy (kg) 4,9kg
Hãng sản xuất tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 Tháng

Máy hàn điện tử Tiến Đạt 200A-AS

2.700.000 
SKU: TD200A-AS
Thông tin Giá trị
Model 200AS MMA 200
Điện áp vào AC (V/Hz) 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
Nguồn vào định mức (KAV) 7.5 KVA
Dòng điện vào định mức (A) 34 A
Dòng điện ra định mức (A) 28V
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A – 200A (200MMA)
Đường kính que hàn (Ф) Ф2.6mm – Ф3.2 mm
Kích thước dây dẫn của điện nguồn (mm2) ≥ 3mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 383x155x254 mm
Trọng lượng máy (Kg) 6Kg
Tổng trọng lượng (Kg) 8.1Kg
Hãng sản xuất Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 tháng
PHỤ KIỆN KÈM THEO
  • Kìm hàn và cáp hàn 16mm2 dài 1.5m
  • Kìm mass và cáp 16mm2 dài 1.5m
  • Mặt nạ hàn
  • Bàn chải sắt chà mối hàn

Máy hàn điện tử Tiến Đạt 200A-EU

3.300.000 
SKU: 200A-EU
Thông tin Giá trị
Model 200EU MMA 250
Điện áp vào AC (V/Hz) 1 pha 220V ±15%, 50/60 Hz
Nguồn vào định mức (KAV) 10 KVA
Dòng điện vào định mức (A) 45 A
Dòng điện ra định mức (A) 28V
Phạm vi điều chỉnh dòng ra (A) 30A – 200A (250MMA)
Đường kính que hàn (Ф) Ф2.6mm – Ф4 mm
Kích thước dây dẩn của điện nguồn (mm2) ≥ 3.5mm2
Hiệu suất (%) 85%
Cấp độ bảo vệ IP 21
Kích thước máy dài x rộng x cao (mm) 383x155x254 mm
Trọng lượng máy (Kg) 6.6 Kg
Tổng trọng lượng (Kg) 8.8Kg
Hãng sản xuất Tập đoàn TAYOR Thượng Hải
Bảo hành 12 tháng
PHỤ KIỆN KÈM THEO
  • Kìm hàn và cáp hàn 25mm2 dài 1.5m
  • Kìm mass và cáp 25mm2 dài 1.5m
  • Mặt nạ hàn
  • Bàn chải sắt chà mối hàn

Máy hàn tiến đạt 160A (Dây đồng -220V)

4.870.000 
SKU: TĐ-160AĐ
Thông tin Giá trị
Mô hình HĐ-160Đ
Công suất ra 12KVA
Cường độ đầu ra tối đa 160A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 65v
Điện thế sử dụng 28v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф2mm -> Ф3.2mm
Trọng lượng máy 28.6Kg
Kích thước 330x220x330mm

Máy hàn tiến đạt 200A (dây đồng – 220V)

6.400.000 
SKU: TĐ-200AĐ
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-200Đ
Công suất ra 16KVA
Cường độ đầu ra tối đa 200A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 65v
Điện thế sử dụng 28v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф2mm -> Ф4mm
Trọng lượng máy 44.7Kg
Kích thước 400x250x375mm

Máy hàn tiến đạt 250A (dây đồng – 220V)

SKU: HĐ-250Đ
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-250Đ
Công suất ra 18 KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 72.5Kg
Kích thước 495x375x455mm

Máy hàn tiến đạt 250A/380V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V)

SKU: HĐ-250Đ/380V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-250Đ/380V
Công suất ra 18KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 1 phase 220v or 2 phase heater 380v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 75.6Kg
Kích thước 495x375x555mm

Máy hàn tiến đạt 250A/440V (DÂY ĐỒNG – ĐIỆN 220V/380V/440V)

8.400.000 
SKU: HĐ-250Đ/440V
Thông tin Giá trị
Mô hình HĐ-250Đ/440V
Công suất ra 18 KVA
Cường độ đầu ra tối đa 250A
Nguồn điện vào 1 pha 220V hoặc 2 pha nóng 380V/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80V
Điện thế sử dụng 30V
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф5mm
Trọng lượng máy 73.5Kg
Kích thước 495x375x555mm

Máy hàn tiến đạt 300A (Dây đồng -220V)

SKU: HĐ-300Đ/220V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/220V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A
Nguồn điện vào 220v/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 99.3Kg.
Kích thước 550x430x575 mm

Máy hàn tiến đạt 300A/380V (Dây đồng -220V/380V)

SKU: HĐ-300Đ/380V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/380V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A
Nguồn điện vào 1 pha 220vhoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 101.1Kg.
Kích thước 555x430x575 mm

Máy hàn tiến đạt 300A/440V(Dây đồng -220V/380V/440V)

10.900.000 
SKU: HĐ-300Đ/440V
Thông tin Giá trị
MODEL HĐ-300Đ/440V
Công suất ra 24kVA
Cường độ đầu ra tối đa 300A >
Nguồn điện vào 1 pha 220v hoặc 2 pha nóng 380/50Hz – AC
Điện thế ra không tải 80v
Điện thế sử dụng 30v
Độ bền cách điện > 2MΩ
Độ bền phóng điện cao áp 2KV/p
Đường kính que hàn Ф3.2mm -> Ф6mm
Trọng lượng máy 100.1Kg.
Kích thước 555x430x575 mm